555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [bá vương diệt cơ]
Find all translations of bá in English like one hundred, father’s older sibling, spread and many others.
Bá là gì: Danh từ: (từ cũ) tước thứ ba, sau tước hầu, trước tước tử, trong bậc thang chức tước hàng quan lại thời phong kiến., Danh từ: (từ cũ) thủ...
Danh từ 'Bá' trong tiếng Việt khi chuyển sang tiếng Anh có thể tương ứng với các danh từ như uncle (bác), count (bá tước), hoặc overlord / dominator (bá chủ).
Hà Nội, Hà Nội, Việt Nam Weather Forecast, with current conditions, wind, air quality, and what to expect for the next 3 days.
bá trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ bá trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Danh từ (Phương ngữ) chị của mẹ (có thể dùng để xưng gọi) 'Cò về thăm bá thăm dì, Thăm cô xứ bắc, thăm dì xứ Đông.' (Cdao) Đồng nghĩa: già
(Danh) Tục gọi kẻ tự xưng hùng ở một địa phương là “bá”. Như: “ác bá” 惡霸 cường hào ăn hiếp dân. Thủy hử truyện 水滸傳: “Ngã giá lí hữu tam bá, ca ca bất tri, nhất phát thuyết dữ ca ca tri …
Từ 'bá' dùng để chỉ chị của mẹ, tức là bà ngoại của các cháu. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết hơn về vai trò và ý nghĩa của từ 'bá' trong văn hóa Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ hơn về các mối …
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'bá' trong tiếng Việt. bá là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Động từ [sửa] bá Quàng tay (lên vai, cổ). Bá vai bá cổ. Tầm gửi bá cành dâu (bám vào cành dâu). (Id.) Như bách ('trăm') Thuốc trị bá chứng. Bá quan.
Bài viết được đề xuất: